Từ "cá mè" trong tiếng Việt chỉ một loại cá nước ngọt thuộc họ cá chép. Đây là một loại cá thân dẹp, có đầu to và vẩy nhỏ, thường có màu trắng. Cá mè thường sống ở các sông, hồ và được người dân nuôi để làm thực phẩm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Hôm nay, tôi mua một con cá mè để nấu canh."
"Cá mè có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau."
"Ở miền Bắc Việt Nam, người ta thường dùng cá mè để làm món cá hấp, rất ngon và bổ dưỡng."
"Cá mè đè cá chép" là một câu tục ngữ trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự cạnh tranh trong cuộc sống, có nghĩa là có nơi này mọc lên, thì nơi khác sẽ bị ảnh hưởng.
Các biến thể:
Cá mè một lứa: Chỉ những con cá mè cùng lứa tuổi, thường được nuôi chung.
Cá mè đè cá chép: Là một câu thành ngữ, mang nghĩa là một thứ gì đó lớn mạnh hơn cái khác, thể hiện sự cạnh tranh.
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
Cá chép: Cũng là một loại cá nước ngọt, nhưng có hình dạng và đặc điểm khác với cá mè.
Cá trắm: Một loại cá nước ngọt khác, có thể được nhắc đến khi nói về các loại cá nuôi phổ biến ở Việt Nam.
Cá lóc: Một loại cá khác cũng phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "cá mè" trong các câu, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa của câu hợp lý.
Trong văn hóa ẩm thực, cá mè thường được xem là một nguyên liệu quý giá, vì vậy có nhiều món ăn ngon được chế biến từ loại cá này.